tin tức

Các trường mầm non tiểu học, THCS, THPT tại quận 1

Các trường mầm non tiểu học, THCS, THPT tại quận 1

Quận 1, nằm ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh, là một trong những quận có nền giáo dục phát triển và đa dạng. Dưới đây là một danh sách các trường tại quận 1:

Trường mầm non tại quận 1

Trường mầm non

TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI
Trường mầm non HOA LƯ 1 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, BẾN NGHÉ 39.102.544
Trường mầm non HOA QUỲNH 34 NGUYỄN PHI KHANH, TÂN ĐỊNH 38.204.293
Trường mầm non TÂN ĐỊNH 26 ĐẶNG DUNG, TÂN ĐỊNH 38.483.542
MẦM NON 30-4 174-176 PASTER, BẾN NGHÉ 38.233.599
Trường mầm non BẾN THÀNH 87-89 Sương Nguyệt Ánh 39.250.907
BC THỰC HÀNH 19-5 94 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, ĐaKao 38.221.275
Trường mầm non BÉ NGOAN 58 Nguyễn Đình Chiểu, ĐaKao 38.231.153
Trường mầm non LÊ THỊ RIÊNG 39 Nguyễn Đình Chiểu, ĐaKao 38.279.388
MẦM NON 20/10 385A Nguyễn Trãi, Nguyễn Công Trứ 39.203.491
Trường mầm non TUỔI THƠ 97 Nguyễn Du, P Bến Nghé 38.231.676
Trường mầm non NGUYỄN CƯ TRINH 122 Trần Đình Xu, Nguyễn Cư Trinh 39.200.572
Trường mầm non CÔ GIANG 50 HỒ HẢO HỚN 38.368.289
Trường mầm non TUỔI HỒNG 21 YERSIN Phường Cầu Ông Lãnh 38.298.761
Trường mầm non CƯ TRINH 122 TRẦN ÐÌNH XU Phường Nguyễn Cư Trinh 39.200.572
Trường mầm non THÁI BÌNH 121-123 NGUYỄN THÁI BÌNH 38.298.792
Trường mầm non PHẠM NGŨ LÃO 329 PHẠM NGŨ LÃO 38.396.260
Trường mầm non HOA LAN 541 TRẦN HƯNG ÐẠO Phường Cầu Kho 39.200.335
Trường mầm non CÔ GIANG 57 – 59 ÐỀ THÁM Phường Cô Giang 38.210.139

Trường mầm non quốc tế, tư thục tại Q1

TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI
BỒ CÂU NHỎ 68/10C Trần Quang Khải, Tân Định 6291.5088
DÂN LẬP SAPA 1 Nguyễn Hữu Cảnh, P Bến Nghé 38.258.370
TT BABY 31A LÝ TỰ TRỌNG, P Bến Nghé 38.291.922
TT Pandakids 18 PHAN KẾ BÍNH, P ÐaKao 39.103.394
TT NÊ MÔ 14V NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, P Ðakao 39.106.378
DL CHÂU Á-THÁI BÌNH DƯƠNG 26/6A NGUYỄN BỈNH KHIÊM 2210.1145
NT PHAN TÔN 4Bis PHAN TÔN-Phường Ða Kao 38.201.325
NT NGUYỄN CẢNH CHÂN 21/46 NGUYỄN CẢNH CHÂN 38.364.520
NT BABY 214/B5 NGUYỄN TRÃI, Ng Cư Trinh 38.389.001
NT AMY 19 LƯƠNG HỮU KHÁNH 39.252.018
LỚP MG MACTYNHO 16A NGUYỄN THỊ MINH KHAI 3.8.251.115
LỚP MG TÔN THẤT TÙNG 1 TÔN THẤT TÙNG, P Phạm Ngũ Lão 39.252.275
LỚP MG HOA HỒNG 37bis TÔN THẤT TÙNG 2.040.175
LỚP MG MAI ANH 2A LƯƠNG HỮU KHÁNH, 39.250.727
LỚP MG CẦU KHO 21/28 TRẦN ĐÌNH XU, P Cầu Kho 38.374.300
LỚP MG FATIMA 212B/1A NGUYỄN TRÃI, Ng Cư Trinh 39.202.470
LỚP MG HUYỆN SỸ 28 TÔN THẤT TÙNG, P Phạm Ngũ Lão 6274.5701
MẪU GIÁO DL QT VIỆT ÚC 92 SƯƠNG NGUYỆT ÁNH, Bến Thành 39.257.935
MẦM NON – PHỔ THÔNG 21-23 NGUYỄN THỊ MINH KHAI 38.272.464
Tư Thục Ngôi Nhà Nhỏ 28 Mai Thị Lựu, P.Đa Kao 3500.3445
Mầm non WorldKids 10/3 Nguyễn Thị Minh Khai 39.103.646
DÂN LẬP MẠNH MẪU 96 THẠCH THỊ THANH, P Tân Ðịnh 38.291.970
MNTT Ngôi Nhà Nhỏ 28 Mai Thị Lựu,P Đakao 39.102.389

Trường tiểu học tại quận 1

TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI
Trường tiểu học HÒA BÌNH 1 CÔNG XÃ PARIS, P. Bến Nghé 38.222.419
Trường tiểu học KẾT ÐOÀN 2B LƯƠNG HỮU KHÁNH, P. P Ngũ Lão 38.390.651
Trường tiểu học ÐINH TIÊN HOÀNG 67 ÐINH TIÊN HOÀNG, P. Ða Kao 38.294.295
Trường tiểu học LÊ NGỌC HÂN 12 SƯƠNG NGUYỆT ANH, P. Bến Thành 39.250.895
Trường tiểu học CHƯƠNG DƯƠNG 296 BẾN CHƯƠNG DƯƠNG, P. Cô Giang 38.369.440
Trường tiểu học TRẦN HƯNG ÐẠO 81 TRẦN ÐÌNH XU, P. Nguyễn Cư Trinh 38.373.270
Trường tiểu học KHAI MINH 44 PHÓ ÐỨC CHÍNH, P Nguyễn Thái Bình 38.291.418
Trường tiểu học NGUYỄN THÁI HỌC 71 TRẦN HƯNG ÐẠO, P. Cầu Ông Lãnh 38.242.570
Trường tiểu học NGUYỄN THÁI BÌNH 105 NGUYỄN THÁI BÌNH, P. Ng Thái Bình 38.298.710
Trường tiểu học TRẦN KHÁNH DƯ 53/61 TRẦN KHÁNH DƯ, P. Tân Ðịnh 38.484.255
Trường tiểu học TRẦN QUANG KHẢI 68/29 B TRẦN QUANG KHẢI, P. Tân Ðịnh 38.484.288
Trường tiểu học PHAN VĂN TRỊ 43 PHẠM VIẾT CHÁNH, P. Ng Cư Trinh 38.392.849
Trường tiểu học NGUYỄN BỈNH KHIÊM 2 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, P. Bến Nghé 38.292.846
Trường tiểu học ÐUỐC SỐNG 2 ÐINH CÔNG TRÁNG, P. Tân Ðịnh 38.290.977
Trường tiểu học NGUYỄN HUỆ 93 – 95A LÊ THỊ RIÊNG, P. Bến Thành 38.392.847
Trường tiểu học LƯƠNG THẾ VINH 116 CÔ GIANG, P. Cô Giang 39.203.757
Trường tiểu học ÚC CHÂU 49 Điện Biên Phủ, P. Đakao 39.107.200
Trường tiểu học C. Á THÁI BÌNH DƯƠNG 33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đa Kao 54.042.888

Trường THCS tại quận 1

TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI
NGUYỄN DU 139 NGUYỄN DU, Phường Bến Thành 38.298.731
MINH ÐỨC 75 NGUYỄN THÁI HỌC, P. Cầu Ông Lãnh 38.367.850
ÐỨC TRÍ 273 NGUYỄN TRÃI, Phường Nguyễn Cư Trinh 38.324.284
VÕ TRƯỜNG TOẢN 11 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, Phường Bến Nghé 38.225.824
TRẦN VĂN ƠN 161B NGUYỄN VĂN THỦ, Phường Ða Kao 38.224.721
VĂN LANG 51 TRẦN QUÝ KHOÁCH, Phường Tân Ðịnh 38.440.521
HUỲNH KHƯƠNG NINH 61 HUỲNH KHƯƠNG NINH, Phường Ða Kao 38.203.901
ÐỒNG KHỞI 11 PHAN VĂN TRƯỜNG, P. Cầu Ông Lãnh 38.242.568
CHU VĂN AN 115 CỐNG QUỲNH, Phường Nguyễn Cư Trinh 38.324.797
Được gắn thẻ , , , ,