Trong thời đại ngày nay, sự gia tăng về nhu cầu học tiếng Anh là điều không thể phủ nhận, bởi yêu cầu về chất lượng nguồn nhân lực ngày càng trở nên khắt khe hơn. Học sinh và sinh viên ngày nay phải cạnh tranh không chỉ trên thị trường lao động trong nước mà còn phải cạnh tranh với những ứng viên từ các quốc gia khác. Dưới đây là một số trung tâm tiếng Anh đáng tin cậy tại khu vực Quận 1:
Trung tâm Ngoại ngữ Hội đồng Anh (British Council)
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://www.britishcouncil.vn |
2 |
Hotline |
+84.1800.1299 |
3 |
Email |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
31 Thái Văn Lung, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
trung bình 2.800.000 đến 5.200.000 đồng / 01 tháng |
6 |
Đối tượng |
Trẻ em, học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Anh ngữ VUS
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://vus.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
028.7308.3333 |
3 |
Email |
https://vus.edu.vn/contact-us/ |
4 |
Địa chỉ |
189 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1 – (028).3925.988978 Võ Thị Sáu, Quận 1 – (028).3820.6742 |
5 |
Mức học phí |
~ 3.000.000 / 01 tháng |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Saigon American English (SAS)
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://sas.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
0909.310.898 hoặc 0909.838.258 |
3 |
Địa chỉ |
39 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1 |
4 |
Mức học phí |
~ 600.000 / 01 tháng |
5 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Anh ngữ SEAMEO
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
http://anhvanseameo.vn/ |
2 |
Hotline |
(84-28).3824.5618 |
3 |
Email |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
35 Lê Thánh Tôn, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
~ 600.000 – ~1.000.000 / 01 tháng |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ Thần Đồng
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
http://superyouth.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
(028).3910.0522 |
3 |
Thư liên hệ |
http://superyouth.edu.vn/lien-he/ |
4 |
Địa chỉ |
68 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
Tùy khóa học, trung bình từ 9.000.000 đến 10.000.000 một khóa |
6 |
Đối tượng |
Trẻ em từ 5 tuổi đến 14 tuổi |
Trung tâm Ngoại ngữ Thanh Niên
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
http://www.ngoainguthanhnien.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
(028).3824.1939 |
3 |
Email |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
04 Phạm Ngọc Thạch, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
Trung bình 01 tháng từ 400.000 đến 1.400.000 |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ Dương Minh
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
http://duongminh.edu.vn/vi |
2 |
Hotline |
(028).3848.2148 – (028).3837.9237 – (028).3837.9237 |
3 |
Địa chỉ |
70 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1349 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1
345 D Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 |
4 |
Mức học phí |
Tùy theo khóa học |
5 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ ILA
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://ila.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
(028).7300.2055 |
3 |
Email |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
51 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
Trung bình 01 tháng từ 3.200.000 đến 4.800.000 |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ KTDC Group
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://ktdcgroup.vn/ |
2 |
Hotline |
(028).3911.8493 – 0902.022.646 |
3 |
Địa chỉ |
Toà nhà Huy Sơn, Số 9, Đường Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1 |
4 |
Mức học phí |
Trung bình từ 2.000.000 đến 2.700.000 / 01 tháng |
5 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ Mc IELTS
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
http://mcielts.com/ |
2 |
Hotline |
(028).6676.9900 – 0906.897.772 |
3 |
Email |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
112 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
Trung bình từ 2.000.000 đến 3.500.000 / 01 tháng |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Trung tâm Ngoại ngữ Yaffle
STT |
Thông tin |
Nội dung |
1 |
Website |
https://yea.edu.vn/ |
2 |
Hotline |
(028).39260.931 |
3 |
Thư điện tử |
[email protected] |
4 |
Địa chỉ |
17-19 Tôn Thất Tùng, Quận 1 |
5 |
Mức học phí |
Trung bình từ 2.700.000 đến 3.000.000 / 01 tháng |
6 |
Đối tượng |
Học sinh, sinh viên, người đi làm |
Được gắn thẻ học sinh, sinh viên, trung tâm tiếng Anh